Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 6/5 – 13/5/2015
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 6/5 – 13/5/2015 |
|||||
Mặt hàng |
Quy cách |
Giá (1.000 Ä‘/kg) |
Mặt hàng |
Quy cách |
Giá (1.000 Ä‘/kg) |
Ghẹ |
100-130g/con |
160-170 |
Tôm hùm bông sống |
≥ 1kg/con |
1.450 |
90-100g/con |
150-160 |
0,7-1kg/con |
1.350 |
||
60-90g/con |
70-80 |
||||
50-60g/con |
50-60 |
||||
Má»±c nang |
≥ 500 |
180 |
Cá dấm trắng |
0,5kg/con |
75 |
300-500g/con |
160-170 |
||||
200-300g/con |
140-160 |
||||
Má»±c lá
|
≥ 500g/con
|
200 |
Cá cÆ¡m săn tÆ°Æ¡i |
7-8 cm |
65 |
Cá cÆ¡m trắng |
TÆ°Æ¡i |
55 |
|||
Mực ống
|
10 -14cm/con |
90 |
Cá sÆ¡n la |
0,5kg/con |
70 |
14-< 20 cm |
130 |
Cá sÆ¡n Ä‘á» |
0,8kg/con |
75 |
|
≥ 20cm/con |
140 |
Cá sÆ¡n thóc |
150-200gr/con |
60-65 |
|
Cá Thu
|
≥ 2kg |
130 |
Cá nục |
12-15con/kg |
50-55 |
1,5-2kg |
100-110 |
Cá hố |
≥ 0,5kg/con
|
80 |
|
1- < 1,5kg-con |
80-90 |
||||
Cá mó
|
≥ 0,5
|
73 |
Má»±c ống khô |
≥ 20cm |
480 |
15-20cm |
450-460 |
||||
Cá đổng quéo
Cá đổng tía |
≥ 0,5kg/con |
74 |
Má»±c lá khô |
≥ 20 cm |
600 |
Cá hồng Ä‘á» |
≥ 0,8 kg |
180 |
|||
≥ 0,5kg |
72 |
Cá hồng rốc |
≥ 1kg |
170 |
|
Cá ngừ sá»c dÆ°a Cá ngừ vây vàng Cá ngừ mắt to |
≥ 1kg |
40 |
Cá chẽm |
0,8- ≥ 1,6kg |
70-80 |
≥ 8kg/con |
45 |
||||
≥ 8k/con |
46 |
||||
Cá cá» kiếm Cá cá» gòn Cá ngừ đại dÆ°Æ¡ng Cá ngừ đại dÆ°Æ¡ng |
≥ 10kg/con |
48 |
Cá mú cá»p (sống) Cá mú Ä‘en(sống) Cá bá»›p |
0,8kg/con |
320 |
≥ 10kg/con |
54 |
0,8-1,3kg/con |
280 |
||
loại I (≥ 50kg/con) mua sô (≥ 30kg/con) |
220
120 |
7kg/con |
125 |
||
|
|
||||
Cá mú chấm Cá mú tạp
|
1,5kg/con 3kg/con |
145 135 |
Tôm sú Tôm chân trắng
Tôm sú giống Tôm chân trắng |
40 con/kg |
300 |
60-80con/kg |
170-150 |
||||
|
|
P15 |
900Ä‘-1100Ä‘ |
||
P12 |
700Ä‘-900Ä‘ |